Có 2 kết quả:
大地線 dà dì xiàn ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄢˋ • 大地线 dà dì xiàn ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a geodesic (curve)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a geodesic (curve)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0